DANH SÁCH
HỘI VIÊN HỘI VĂN HỌC NGHỆ THUẬT TỈNH LẠNG SƠN
Khóa IX, nhiệm kỳ 2023 - 2028
(tính đến 31 tháng 01 năm 2024)
1. Chi hội Văn xuôi
- Tổng số hội viên: 42
STT |
Họ và Tên |
Năm sinh |
Năm kết nạp |
Dân tộc |
Ghi chú |
1 |
Vi Thị Kim Bình |
1941 |
1968 |
Tày |
|
2 |
Nguyễn Duy Chiến |
1965 |
1990 |
Kinh |
|
3 |
Vy Thúy Yến |
1973 |
1996 |
Tày |
|
4 |
Dương Thời Im |
1957 |
1997 |
Tày |
|
5 |
Hà Thắng |
1958 |
1997 |
Kinh |
|
6 |
Nguyễn Hương Giang |
1982 |
1998 |
Kinh |
|
7 |
Đặng Hải Sinh |
1976 |
1998 |
Tày |
|
8 |
Nguyễn Thị Ngọc Bốn |
1972 |
1999 |
Kinh |
|
9 |
Vi Thị Thu Đạm |
1976 |
2000 |
Tày |
Ủy viên Ban Thường vụ Hội, Phó Chủ tịch Hội, Tổng Biên tập Tạp chí Văn Nghệ Xứ Lạng |
10 |
Nguyễn Thị Quỳnh Nga |
1981 |
2000 |
Tày |
Chi hội phó |
11 |
Nguyễn Thị Hoa |
1973 |
2000 |
Kinh |
|
12 |
Tống Đức Sơn |
1969 |
2002 |
Kinh |
Uỷ viên Ban Chấp hành Hội; Chi hội trưởng |
13 |
Lê Tiến Thức |
1960 |
2002 |
Tày |
|
14 |
Trịnh Ngọc Chính |
1967 |
2004 |
Kinh |
|
15 |
Trương Đức Thọ |
1941 |
2006 |
Kinh |
|
16 |
Nông Ngọc Bắc |
1976 |
2006 |
Tày |
|
17 |
Bùi Thị Thu |
1984 |
2007 |
Tày |
|
18 |
Bế Mạnh Đức |
1976 |
2007 |
Tày |
|
19 |
Vũ Thanh Huyền |
1979 |
2007 |
Tày |
|
20 |
Hoàng Thanh Huyền |
1983 |
2007 |
Tày |
|
21 |
Hứa Thị Loan |
1984 |
2008 |
Nùng |
|
22 |
Lê Quang Bình |
1954 |
2009 |
Kinh |
|
23 |
Hoàng Thị Thu Hương |
1986 |
2009 |
Tày |
|
24 |
Nguyễn Thị Phượng |
1979 |
2009 |
Kinh |
|
25 |
Nguyễn Gia Đa |
1942 |
2010 |
Kinh |
|
26 |
Phạm Văn Chiến |
1944 |
2010 |
Kinh |
|
27 |
Nguyễn Văn Luân |
1990 |
2011 |
Kinh |
Ủy viên Ban Chấp hành Chi hội |
28 |
Nguyễn Ngọc Giao |
1942 |
2012 |
Kinh |
|
29 |
Vi Hùng Tráng |
1965 |
2012 |
Nùng |
|
30 |
Nguyễn Khắc Ân |
1966 |
2012 |
Kinh |
|
31 |
Lê Thúy Hạnh |
1975 |
2013 |
Kinh |
|
32 |
Hải Huyền Mai |
1989 |
2013 |
Nùng |
|
33 |
Sầm Văn Thạch |
1972 |
2013 |
Tày |
|
34 |
Trần Thiện Khiêm |
1976 |
2015 |
Tày |
|
35 |
Chu Diệu Quyên |
1975 |
2015 |
Kinh |
|
36 |
Chu Thanh Hương |
1986 |
2015 |
Tày |
|
37 |
Vy Thị Ngọc Hằng |
1991 |
2016 |
Tày |
|
38 |
Phùng Diệu Linh |
1991 |
2016 |
Nùng |
|
39 |
Trần Vân Anh |
1982 |
2017 |
Kinh |
|
40 |
Nguyễn Đức Nguyên |
1962 |
2017 |
Kinh |
|
41 |
Nông Thị Liên |
1980 |
2019 |
Tày |
|
42 |
Ninh Thị Thuyết |
1984 |
2019 |
Nùng |
2. Chi hội Thơ
- Tổng số hội viên: 67
STT |
Họ và tên |
Năm sinh |
Kết nạp năm |
Dân tộc |
Ghi chú |
1 |
Nguyễn Thuận An |
1930 |
1968 |
Kinh |
|
2 |
Vi Hồng Nhân |
1945 |
1968 |
Tày |
|
3 |
Mạc Kính Phong |
1943 |
1974 |
Kinh |
|
4 |
Vũ Kiều Oanh |
1967 |
1988 |
Kinh |
Ủy viên Ban Chấp hành Hội, Chi hội trưởng |
5 |
Nguyễn Duy Sinh |
1949 |
1990 |
Kinh |
|
6 |
Đinh Thanh Huyền |
1970 |
1992 |
Kinh |
|
7 |
Trần Nam Hùng |
1942 |
1994 |
Kinh |
|
8 |
Trần Lệ Hằng |
1956 |
1995 |
Kinh |
|
9 |
Hoàng Choóng |
1947 |
1995 |
Tày |
|
10 |
Đặng Thị Phin |
1958 |
1995 |
Kinh |
|
11 |
Trịnh Minh Mẫn |
1951 |
1997 |
Tày |
|
12 |
Vi Thanh Giảng |
1939 |
1997 |
Tày |
|
13 |
Trần Trác |
1945 |
1997 |
Kinh |
|
14 |
Vũ Văn Thi |
1957 |
1997 |
Kinh |
|
15 |
Dương Công Tuất |
1947 |
1997 |
Tày |
|
16 |
Nguyễn Thị Bích Thuận |
1954 |
1997 |
Kinh |
Uỷ viên Ban Chấp hành Chi hội |
17 |
Hà Thu Hằng |
1970 |
1998 |
Kinh |
|
18 |
Lê Danh Đức |
1945 |
1999 |
Kinh |
|
19 |
Lã Trung Sơn |
1944 |
1999 |
Nùng |
|
20 |
Nguyễn Đình Thọ |
1932 |
1999 |
Kinh |
|
21 |
Linh Quang Tín |
1947 |
1999 |
Tày |
|
22 |
Bùi Minh Quý |
1940 |
2000 |
Kinh |
|
23 |
Ngô Xuân Thiệu |
1938 |
2000 |
Kinh |
|
24 |
Phạm Lễ Hùng |
1950 |
2001 |
Kinh |
|
25 |
Nguyễn Kim Dung |
1948 |
2001 |
Tày |
|
26 |
Mã Văn Tính |
1947 |
2002 |
Nùng |
|
27 |
Hoàng Tích Chỉ |
1960 |
2002 |
Tày |
|
28 |
Nguyễn Quốc Hoan |
1946 |
2004 |
Kinh |
|
29 |
Nguyễn Văn Định |
1946 |
2004 |
Kinh |
|
30 |
Vy Thị Liên |
1940 |
2004 |
Tày |
|
31 |
Tạ Quang Minh |
1938 |
2004 |
Kinh |
|
32 |
Nguyễn Đức Văn |
1949 |
2004 |
Kinh |
|
33 |
Hoàng Kim Dung |
1956 |
2004 |
Tày |
|
34 |
Hoàng Quang Độ |
1959 |
2006 |
Tày |
|
35 |
Ngô Bá Hòa |
1987 |
2006 |
Kinh |
Uỷ viên Ban Chấp hành Chi hội |
36 |
Lương Hồng Quân |
1944 |
2006 |
Tày |
|
37 |
Ấu Thị Nga Sơn |
1959 |
2006 |
Tày |
|
38 |
Hoàng Minh Lũy |
1968 |
2007 |
Kinh |
|
39 |
Trần Đình Nhân |
1943 |
2007 |
Kinh |
|
40 |
Nguyễn Đức Nhuần |
1938 |
2009 |
Kinh |
|
41 |
Phạm Phương Thi |
1937 |
2009 |
Kinh |
|
42 |
Lê Thuyết Lâm |
1947 |
2010 |
Kinh |
|
43 |
Tạ Thị Mỹ Chung |
1947 |
2010 |
Kinh |
|
44 |
Hoàng Mai Thanh |
1950 |
2010 |
Tày |
|
45 |
Nguyễn Duy Đường |
1949 |
2011 |
Kinh |
|
46 |
Nguyễn Văn Đông |
1945 |
2011 |
Kinh |
|
47 |
Lý Bổn |
1950 |
2011 |
Nùng |
|
48 |
Lê Thị Thuận |
1982 |
2011 |
Kinh |
Chi hội phó |
49 |
Phạm Anh Vũ |
1978 |
2012 |
Kinh |
|
50 |
Hà Đông Dương |
1955 |
2012 |
Tày |
|
51 |
Hà Thanh |
1952 |
2012 |
Tày |
|
52 |
Nguyễn Thị Lợi |
1949 |
2013 |
Kinh |
|
53 |
Chu Tố Uyên |
1983 |
2013 |
Tày |
|
54 |
Đoàn Thị Diễn |
1965 |
2014 |
Kinh |
|
55 |
Nguyễn Anh Dũng |
1954 |
2014 |
Kinh |
Ủy viên Ban Chấp hành Hội; Chi hội phó |
56 |
Kiều Xuân Hoa |
1971 |
2015 |
Kinh |
|
57 |
Nguyễn Viết Sơn |
1952 |
2015 |
Kinh |
|
58 |
Nguyễn Văn Ngọc |
1983 |
2015 |
Kinh |
|
59 |
La Thanh Ngà |
1984 |
2016 |
Tày |
|
60 |
Lý Thị Thảo |
1991 |
2016 |
Nùng |
|
61 |
Phạm Duy Tùng |
1989 |
2017 |
Tày |
|
62 |
Dương Công Lương |
1983 |
2017 |
Tày |
|
63 |
Vi Xuân Tường |
1980 |
2020 |
Nùng |
|
64 |
Phí Thị Giang |
1976 |
2021 |
Kinh |
|
65 |
Nguyễn Văn Bang |
1958 |
2022 |
Kinh |
|
66 |
Nguyễn Lệ Hằng |
1967 |
2022 |
Kinh |
|
67 |
Hoàng Văn Tiệp |
1966 |
2023 |
Tày |
3. Chi hội NC-LL-PB
- Tổng số hội viên: 29
STT |
Họ và tên |
Năm sinh |
Năm kết nạp |
Dân tộc |
Ghi chú |
1 |
Đinh Ích Toàn |
1940 |
1968 |
Tày |
|
2 |
Nguyễn Quang Huynh |
1949 |
1985 |
Kinh |
|
3 |
Nguyễn Đức Tâm |
1958 |
1989 |
Kinh |
|
4 |
Phan Ngô Cường |
1947 |
1992 |
Tày |
|
5 |
Bế Kim Linh |
1955 |
1993 |
Tày |
|
6 |
Hoàng Văn Páo |
1957 |
1995 |
Tày |
Ủy viên BCH Hội; Chi hội Trưởng |
7 |
Nguyễn Duy Bắc |
1965 |
1996 |
Kinh |
|
8 |
Vương Đắc Huy |
1972 |
1997 |
Kinh |
|
9 |
Nguyễn Đặng Ân |
1970 |
1997 |
Kinh |
|
10 |
Lộc Bích Kiệm |
1962 |
1997 |
Tày |
|
11 |
Hoàng Hựu |
1943 |
1999 |
Tày |
|
12 |
Lý Dương Liễu |
1951 |
2001 |
Dao |
|
13 |
Hoàng Kim Vân |
1970 |
2006 |
Tày |
|
14 |
Nguyễn Văn Cường |
1977 |
2007 |
Kinh |
|
15 |
Đặng Thế Anh |
1987 |
2009 |
Kinh |
|
16 |
Lê Thanh Hùng |
1976 |
2010 |
Kinh |
|
17 |
Hoàng Diệp Hằng |
1988 |
2011 |
Nùng |
Ủy viên Ban Chấp hành Chi hội |
18 |
Nguyễn Mạnh Dũng |
1978 |
2011 |
Kinh |
|
19 |
Vi Thị Quỳnh Ngọc |
1978 |
2012 |
Tày |
Chi hội phó |
20 |
Chu Quế Ngân |
1969 |
2012 |
Kinh |
|
21 |
Lâm Mai Anh |
1973 |
2013 |
Nùng |
|
22 |
Hoàng Việt Bình |
1988 |
2013 |
Tày |
Ủy viên Ban Chấp hành Hội |
23 |
Nguyễn Đức Luận |
1973 |
2015 |
Kinh |
|
24 |
Hoàng Thị Thanh Huyền |
1990 |
2017 |
Nùng |
|
25 |
Lý Viết Trường |
1994 |
2019 |
Nùng |
|
26 |
Đỗ Trí Tú |
1984 |
2019 |
Kinh |
|
27 |
Hoàng Minh Hiếu |
1996 |
2021 |
Tày |
|
28 |
Nguyễn Thị Vân Anh |
1982 |
2022 |
Tày |
|
29 |
Hà Thị Lư |
1983 |
2022 |
Tày |
4. Chi hội Nhiếp ảnh
- Tổng số hội viên: 52
STT |
Họ và tên |
Năm sinh |
Năm kết nạp |
Dân tộc |
Ghi chú |
1 |
Lê Tuấn |
1933 |
1980 |
Kinh |
|
2 |
Hà Tân An |
1937 |
1985 |
Tày |
|
3 |
Trần Bích Hợp |
1953 |
1985 |
Kinh |
|
4 |
Nguyễn Thanh Bình |
1955 |
1988 |
Kinh |
Chi hội trưởng |
5 |
Hoàng Thanh Luyện |
1949 |
1989 |
Tày |
|
6 |
Long Ngọc Nam |
1950 |
1989 |
Nùng |
|
7 |
Hà Thanh Đàn |
1952 |
1991 |
Tày |
|
8 |
Mã Thế Anh |
1966 |
1995 |
Nùng |
|
9 |
Đàm Sơn |
1957 |
1995 |
Nùng |
Uỷ viên Ban Thường vụ Hội |
10 |
Trần Xuân Tiến |
1957 |
1995 |
Kinh |
|
11 |
Trần Bẩy |
1957 |
1999 |
Nùng |
|
12 |
Đinh Hồng Cương |
1964 |
1999 |
Tày |
|
13 |
Nguyễn Đình Chí |
1934 |
2000 |
Kinh |
|
14 |
Nguyễn Xuân Tiến |
1961 |
2001 |
Kinh |
|
15 |
Lý Văn Sáng |
1961 |
2001 |
Tày |
|
16 |
Nguyễn Vàng Lộc |
1951 |
2002 |
Kinh |
|
17 |
Chu Việt Hùng |
1969 |
2004 |
Tày |
|
18 |
Trịnh Trọng Anh |
1975 |
2004 |
Nùng |
Ủy viên Ban Thường vụ Hội, Phó Chủ tịch Hội |
19 |
Đinh Văn Tưởng |
1966 |
2004 |
Kinh |
|
20 |
Phan Văn Cầu |
1965 |
2007 |
Tày |
|
21 |
La Ngọc Nhung |
1965 |
2007 |
Tày |
|
22 |
Lưu Minh Dân |
1982 |
2008 |
Nùng |
|
23 |
Hoàng Văn Dương |
1981 |
2008 |
Tày |
|
24 |
Nguyễn Văn Dương |
1966 |
2009 |
Kinh |
Uỷ viên Ban Chấp hành Chi hội |
25 |
Liễu Huy |
1979 |
2009 |
Tày |
|
26 |
Mã Thị Hoàn |
1969 |
2009 |
Tày |
Uỷ viên Ban Thường vụ Hội , Chi hội phó |
27 |
Hoàng Việt Thịnh |
1978 |
2009 |
Kinh |
|
28 |
Trịnh Quốc Toản |
1971 |
2010 |
Kinh |
|
29 |
Linh Chí Thiệu |
1974 |
2010 |
Nùng |
|
30 |
Trần Quốc Cường |
1981 |
2011 |
Nùng |
|
31 |
Dương Doãn Tuấn |
1986 |
2012 |
Tày |
Uỷ viên Ban Chấp hành Chi hội |
32 |
Lương Xuân Tam |
1958 |
2012 |
Tày |
|
33 |
Lưu Trí Dũng |
1978 |
2013 |
Kinh |
|
34 |
Dương Trường Sơn |
1985 |
2013 |
Tày |
|
35 |
Nguyễn Thị Tố Oanh |
1969 |
2014 |
Kinh |
|
36 |
Hoàng Lê Cường |
1981 |
2016 |
Nùng |
|
37 |
Vy Quốc Hiệu |
1980 |
2016 |
Tày |
|
38 |
Chu Thị Tuyển |
1982 |
2016 |
Tày |
Uỷ viên Ban Chấp hành Chi hội |
39 |
Bùi Vinh Thuận |
1989 |
2016 |
Tày |
|
40 |
Đặng Như Ngọc |
1990 |
2017 |
Kinh |
|
41 |
Đinh Trung Kiên |
1979 |
2017 |
Kinh |
|
42 |
Dương Công Bao |
1981 |
2017 |
Tày |
|
43 |
Đỗ Văn Dương |
1978 |
2019 |
Kinh |
|
44 |
Nguyễn Sơn Tùng |
1974 |
2019 |
Kinh |
|
45 |
Trịnh Tố Oanh |
1965 |
2019 |
Kinh |
|
46 |
Đặng Ngọc Lâm |
1983 |
2019 |
Kinh |
|
47 |
Ma Trung Kiên |
1981 |
2020 |
Tày |
|
48 |
Trần Quang Hòa |
1971 |
2020 |
Kinh |
|
49 |
Chu Văn Minh |
1994 |
2021 |
Nùng |
|
50 |
Đặng Thị Ký |
1973 |
2021 |
Tày |
Ủy viên Ban Chấp hành Hội |
51 |
La Thị Tuyết Mai |
1991 |
2023 |
Tày |
|
52 |
Lương Thị Thảo |
1991 |
2023 |
Nùng |
5. Chi hội Mỹ thuật
- Tổng số hội viên: 27
STT |
Họ và tên |
Năm sinh |
Kết nạp năm |
Dân tộc |
Ghi chú |
1 |
Trần An Cư |
1949 |
1976 |
Kinh |
|
2 |
Lã Thanh Hữu |
1938 |
1985 |
Tày |
|
3 |
Vy Hương Ly |
1962 |
1993 |
Tày |
|
4 |
Hà Thị Vân |
1950 |
1993 |
Tày |
|
5 |
Nguyễn Dụ |
1948 |
1996 |
Kinh |
|
6 |
Chu Thị Thiều |
1971 |
1998 |
Nùng |
|
7 |
Nguyễn Lan Huyền |
1976 |
2000 |
Kinh |
UV Ban Chấp hành Hội; Chi hội phó |
8 |
Đoàn Bích Thùy |
1971 |
2000 |
Tày |
|
9 |
Hoàng Dũng |
1962 |
2001 |
Tày |
|
10 |
Nguyễn Trọng Nguyên |
1972 |
2002 |
Kinh |
|
11 |
Hà Tám |
1946 |
2002 |
Kinh |
|
12 |
Phạm Xuân Thành |
1943 |
2002 |
Kinh |
|
13 |
Lộc Văn Hoàn |
1980 |
2003 |
Tày |
|
14 |
Âu Việt Sơn |
1971 |
2003 |
Tày |
|
15 |
Hoàng Văn Yên |
1980 |
2004 |
Tày |
|
16 |
Dương Công Toản |
1974 |
2004 |
Tày |
|
17 |
Cao Thanh Sơn |
1969 |
2006 |
Kinh |
Uỷ viên Ban Chấp hành Hội; Chi hội trưởng |
18 |
Lương Mai Anh |
1983 |
2007 |
Tày |
|
19 |
Mai Xuân Thắng |
1970 |
2007 |
Kinh |
|
20 |
Lê Thái Trung |
1983 |
2007 |
Kinh |
|
21 |
Lương Tuấn Vinh |
1975 |
2007 |
Tày |
|
22 |
Phạm Anh Việt |
1979 |
2008 |
Kinh |
|
23 |
Chu Thị Trình |
1962 |
1998 |
Nùng |
|
24 |
Hoàng Văn Điểm |
1985 |
2012 |
Tày |
Uỷ viên Ban Chấp hành Chi hội |
25 |
Dương Thời Tuyên |
1982 |
2014 |
Tày |
|
26 |
Ngô Duy Hiển |
1984 |
2014 |
Tày |
|
27 |
Lộc Văn Mạnh |
1989 |
2022 |
Tày |
6. Chi hội Âm nhạc - Sân khấu
- Tổng số hội viên: 29
STT |
Họ và tên |
Năm sinh |
Năm kết nạp |
Dân tộc |
Ghi chú |
1 |
Nguyễn Ngọc Lương |
1942 |
1968 |
Kinh |
|
2 |
Vi Tơ |
1940 |
1968 |
Tày |
|
3 |
Nguyễn Văn Thắng |
1955 |
1991 |
Kinh |
|
4 |
Hoàng Thái |
1956 |
1984 |
Kinh |
|
5 |
Triệu Thủy Tiên |
1953 |
1985 |
Nùng |
|
6 |
Hoàng Minh Thành |
1960 |
1995 |
Nùng |
|
7 |
Nguyễn Huyền Thúy |
1973 |
2010 |
Kinh |
|
8 |
Đỗ Văn Tân |
1953 |
1990 |
Kinh |
|
9 |
Hoàng Huy Ấm |
1946 |
1991 |
Tày |
|
10 |
Hoàng Thu Hương |
1962 |
1991 |
Nùng |
|
11 |
Phan Văn Hòa |
1962 |
1991 |
Kinh |
Uỷ viên Ban Chấp hành Hội |
12 |
Hoàng Hồng Minh |
1953 |
1991 |
Nùng |
|
13 |
Phùng Văn Muộn |
1963 |
1997 |
Tày |
|
14 |
Trịnh Tiến |
1948 |
1999 |
Kinh |
|
15 |
Phạm Văn Giang |
1944 |
2000 |
Kinh |
|
16 |
Nguyễn Phúc Hà |
1969 |
2000 |
Tày |
Uỷ viên Ban Thường vụ Hội; Chủ tịch Hội |
17 |
Chu Mai Vinh |
1972 |
2000 |
Tày |
|
18 |
Nguyễn Văn Tân |
1976 |
2002 |
Kinh |
Uỷ viên Ban Chấp hành Hội; Chi hội trưởng |
19 |
Vy Nước |
1948 |
2006 |
Tày |
|
20 |
Đinh Quang Trung |
1960 |
2007 |
Tày |
|
21 |
Trần Ngọc Quý |
1978 |
2010 |
Kinh |
|
22 |
Bùi Minh Tấn |
1959 |
2013 |
Kinh |
Chi hội phó |
23 |
Hoàng Thị Ngọc Anh |
1977 |
2014 |
Tày |
|
24 |
Nguyễn Thị Tố Hảo |
1978 |
2014 |
Tày |
|
25 |
Lý Quang Hiệu |
1974 |
2014 |
Sán Chỉ |
|
26 |
Đinh Thị Quý |
1964 |
2014 |
Kinh |
|
27 |
Nguyễn Quang Huy |
1983 |
2019 |
Kinh |
Uỷ viên Ban Chấp hành Chi hội |
28 |
Trương Xuân Tự |
1982 |
2020 |
Tày |
|
29 |
Âu Đức Thịnh |
1996 |
2021 |
Tày |